Mặt bích titan
Grade: Gr1, Gr2, Gr3, Gr4, Gr5, Gr7, Gr9, Gr11
Tiêu chuẩn: ANSI B16.5, ASTM B16.5, ASME B16.7, JIS B2220, DIN2627-2628
Size: 1/2″~ 60″NB NPS 1/2 – NPS 24 (DN 10 – 2000)
Kiểu mặt bích: mặt bích hàn cổ, mặt bích hàn lỗ, mặt bích trượt, mặt bích xoay, mặt bích mù
Gia công theo bản vẽ kỹ thuật hoặc yêu cầu
Mô tả
Mặt bích titan
Mặt bích titan được gia công theo bản vẽ kỹ thuật hoặc yêu cầu
– Grade: Gr1, Gr2, Gr3, Gr4, Gr5, Gr7, Gr9, Gr11
– Tiêu chuẩn: ANSI B16.5, ASTM B16.5, ASME B16.7, JIS B2220, DIN2627-2628
– Size: 1/2″~ 60″NB NPS 1/2 – NPS 24 (DN 10 – 2000)
– Kiểu mặt bích: Weld-neck flange (mặt bích hàn cổ), Socket weld flange (mặt bích hàn lỗ), Slip-on flange ( mặt bích trượt), Lapjoint Flange (mặt bích xoay), Blind flange ( mặt bích mù).
– Vai trò của mỗi mặt bích của các vật liệu khác nhau là khác nhau. Mặt bích titan có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều phương tiện truyền thông. Kháng axit và kiềm, tuổi thọ dài, mật độ thấp, độ bền cao, trọng lượng thiết bị, bề mặt nhẵn, không có bụi bẩn và giảm đáng kinh phí hệ số bụi bẩn.
Ứng dụng của Mặt bích titan:
• Trong đường ống dẫn dầu khí
• Trong ngành công nghiệp hóa chất
• Trong hệ thống cấp nước
• Trong các nhà máy điện
• Trong ngành công nghiệp bột giấy
• Trong công nghiệp sản xuất
• Trong ngành chế biến thực phẩm
• Mặt bích titan trong ống kết cấu
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CÁC TITAN THÔNG DỤNG
Fe | C | N | H | O | Al | V | Mn | Mg | Each | Total | Ti | |
Gr1 | 0.20 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.18 | 0.10 | 0.40 | Balance | ||||
Gr2 | 0.30 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.25 | 0.10 | 0.40 | Balance | ||||
Gr3 | 0.30 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.35 | 0.10 | 0.40 | Balance | ||||
Gr4 | 0.50 | 0.08 | 0.05 | 0.008 | 0.25 | 0.05 | 0.20 | Balance | ||||
Gr5 | 0.08 | 0.04 | 0.03 | 0.008 | 0.15 | 5.5-6.75 | 3.5-4.5 | 0.01 | 0.01 | 0.10 | 0.40 | Balance |
Gr9 | 0.25 | 0.5 | 0.02 | 0.015 | 0.12 | 2.5-3.5 | 1.5-3 | 0.40 | Balance |
– Bảng đối chiếu các mã Titan thông dụng:
China | America | Russia | Japan | |
Titan nguyên chất công nghiệp |
||||
TA1 | GR1 | BT1-00 | TP270 | |
TA2 | GR2 | BT1-0 | TP340 | |
TA3 | GR3 | TP450 | ||
TA4 | GR4 | TP550 |
– Đặc tính cơ khí:
Grade |
Status | Tensile Strength | Yield Strength | Elongation | Area of Reducation | ||
Ksi | Mpa | Ksi | Mpa | % | |||
GR1 | Annealed(M) | 35 | 240 | 25 | 170 | 24 | 30 |
GR2 | 50 | 345 | 40 | 275 | 20 | 30 | |
GR3 | 65 | 450 | 55 | 380 | 18 | 30 | |
GR4 | 80 | 550 | 70 | 483 | 15 | 25 | |
GR5 | 895 | 825 | 10 | 20 |
Ngoài gia công Mặt bích titan, Công ty Vũ Tấn còn nhận Gia công tất cả mặt hàng bằng kim loại titanium như:
- Jig titan
- Đồ gá titan
- Mâm titan, đĩa titan
- Gá đĩa titan, gá titan
- Khung treo titan
- Thanh treo gá titan
- Giỏ titan xi mạ, giỏ anode titan, rọ titan
- Ống trao đổi nhiệt titan, ống ruột gà titan, giàn gia nhiệt titan
- Mặt bích titan
- Co nối titan, Co ren titan, Nối ren titan
- …
Tất cả các sản phẩm gia công tại Vũ Tấn đều sử dụng 100% kim loại titanium. Phôi chất lượng, mẫu mã đa dạng, đặc biệt luôn có sẵn số lượng lớn. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị, vật tư ngành công nghiệp, Vũ Tấn luôn tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm, dịch vụ uy tín và chất lượng nhất, tư vấn tận tình, đưa ra các giải pháp phù hợp cho khách hàng.
Cam kết của Vũ Tấn:
- HÀNG HÓA CHẤT LƯỢNG, CHÍNH HÃNG
- HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ, CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH ĐẦY ĐỦ
- GIA CÔNG NHANH-CHÍNH XÁC
- TƯ VẤN, HỖ TRỢ TẬN TÌNH
- GIAO HÀNG TOÀN QUỐC-NHANH CHÓNG
Để mua Sản phẩm titan hoặc Gia công Titan ở Vũ Tấn, xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VŨ TẤN
Địa chỉ: 118/48/33 Đường Liên khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Tp HCM
Mail: info@vutanco.com
Điện thoại: 0932630089 – 0909930075
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.