Mua titan ở đâu?

Titanium hay còn được gọi Titan, là một kim loại đang được sử dụng khá phổ biến hiện nay. Vậy titan là gì mà tại sao lại được quan tâm nhiều đến vậy? Và câu hỏi thông dụng nhất chắc hắn rằng “Mua titan ở đâu”?
Titan là gì?
Titan là một kim loại sáng bóng, có màu bạc với mật độ thấp 4,506 g/cm3 và nhiệt độ nóng chảy là 1,668 ℃. Titanium cứng hơn thép 30% nhưng nhẹ hơn gần 43% và nặng hơn nhôm 60% nhưng bền gấp đôi.
Các định tính cơ bản nhất của Titan:
- Cứng
- Nhẹ
- Bền
- Chống oxy hóa
- Chống ăn mòn
- Dẫn điện kém
- Chịu nhiệt cao
Những đặc tính cơ bản của titan sẵn có, nên nó được ứng dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp như:
- Hàng không
- Hàng hải
- Hóa chất
- Xi mạ, anodizing
- Y tế
- Xây dựng, chế tạo
Vật tư titan thường có sẵn hiện nay như: tấm titan, ống titan, dây titan, que hàn titan, thanh đặc vuông titan, láp tròn titan, bulong titan, lưới titan, điện cực titan, co nối titan, cây gia nhiệt titan, thanh ren titan, thanh lục giác titan,…
Các sản phẩm gia công titan được thấy nhiều như: jig titan, gá titan xi mạ, đĩa titan, ống trao đổi nhiệt titan, giỏ titan xi mạ, giỏ anode titan, rọ titan, ống ruột gà titan, khung titan,…
Grade: Gr1 Gr2 Gr4 Gr5 Gr7 Gr9 …
Tiêu chuẩn: ASTM B265, ASTM B338, ASTM B348, AWS A5.16 ERTi-1, ERTi-2, ERTi- 5, ERTi-7, …
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CÁC TITAN THÔNG DỤNG
Fe | C | N | H | O | Al | V | Mn | Mg | Each | Total | Ti | |
Gr1 | 0.20 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.18 | 0.10 | 0.40 | Balance | ||||
Gr2 | 0.30 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.25 | 0.10 | 0.40 | Balance | ||||
Gr3 | 0.30 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.35 | 0.10 | 0.40 | Balance | ||||
Gr4 | 0.50 | 0.08 | 0.05 | 0.008 | 0.25 | 0.05 | 0.20 | Balance | ||||
Gr5 | 0.08 | 0.04 | 0.03 | 0.008 | 0.15 | 5.5-6.75 | 3.5-4.5 | 0.01 | 0.01 | 0.10 | 0.40 | Balance |
Gr9 | 0.25 | 0.5 | 0.02 | 0.015 | 0.12 | 2.5-3.5 | 1.5-3 | 0.40 | Balance |
– Bảng đối chiếu các mã Titan thông dụng:
China | America | Russia | Japan | |
Titan nguyên chất công nghiệp | ||||
TA1 | GR1 | BT1-00 | TP270 | |
TA2 | GR2 | BT1-0 | TP340 | |
TA3 | GR3 | TP450 | ||
TA4 | GR4 | TP550 |
– Đặc tính cơ khí:
Grade | Status | Tensile Strength | Yield Strength | Elongation | Area of Reducation | ||
Ksi | Mpa | Ksi | Mpa | % | |||
GR1 | Annealed(M) | 35 | 240 | 25 | 170 | 24 | 30 |
GR2 | 50 | 345 | 40 | 275 | 20 | 30 | |
GR3 | 65 | 450 | 55 | 380 | 18 | 30 | |
GR4 | 80 | 550 | 70 | 483 | 15 | 25 | |
GR5 | 895 | 825 | 10 | 20 |
Thị trường hiện nay cũng không quá khó để Khách hàng có thể tìm thấy đơn vị bán Titanium. Nhưng không không ít các đơn vị bán hàng kém chất lượng. Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật Vũ Tấn với nhiều năm kinh nghiệm. Cụ thể từ 2014 đến nay, trong lĩnh vực cung cấp vật tư titanium & gia công titanium. Chúng tôi tự tin sẽ đáp ứng được những yêu cầu của quí khách hàng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, giao hàng nhanh và giá cả cạnh tranh, hợp lí.
Quý khách hàng cần mua Vật tư titan hoặc gia công titan, xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VŨ TẤN
Địa chỉ: 118/48/33 Đường Liên khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, HCM
Mail: info@vutanco.com
Điện thoại: 0932630089 – 0909930075